Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xoay xở
[xoay xở]
|
to get by/along; to contrive; to swing; to shift for oneself; to look after oneself; to take care of oneself; to fend for oneself; to manage (on one's own/by oneself)
He'll have to manage (by himself)!; He'll have to sort it out for himself!
Don't worry, I'll manage somehow!
He's old enough to look after himself!; He's old enough to fend for himself!
Up-and-coming; resourceful
Từ điển Việt - Việt
xoay xở
|
động từ
Tìm đủ mọi cách để được cái cần có.
Cố xoay xở cho đủ tiền mua chiếc xe máy.